قرینه از
https://github.com/matomo-org/matomo.git
synced 2025-08-22 15:07:44 +00:00

* Translated using Weblate (Swedish) Currently translated at 100.0% (13 of 13 strings) Translation: Matomo/Plugin Widgetize Translate-URL: https://hosted.weblate.org/projects/matomo/plugin-widgetize/sv/ [ci skip] Update translation files Updated by "Squash Git commits" hook in Weblate. Translation: Matomo/Plugin CorePluginsAdmin Translate-URL: https://hosted.weblate.org/projects/matomo/plugin-corepluginsadmin/ [ci skip] Co-authored-by: Hosted Weblate <hosted@weblate.org> Co-authored-by: Marcus Österberg <m@tba.nu> * Update translation files Updated by "Squash Git commits" hook in Weblate. Translation: Matomo/Plugin CorePluginsAdmin Translate-URL: https://hosted.weblate.org/projects/matomo/plugin-corepluginsadmin/ [ci skip] Co-authored-by: Hosted Weblate <hosted@weblate.org> * Update translation files Updated by "Squash Git commits" hook in Weblate. Translation: Matomo/Plugin Widgetize Translate-URL: https://hosted.weblate.org/projects/matomo/plugin-widgetize/ [ci skip] --------- Co-authored-by: Marcus Österberg <m@tba.nu>
44 خطوط
4.0 KiB
JSON
44 خطوط
4.0 KiB
JSON
{
|
|
"PrivacyManager": {
|
|
"AnonymizeIpInlineHelp": "Làm ẩn danh những byte(s) cuối trên địa chỉ IP của khách để tuân thủ quy định/luật nội bộ về quyền riêng tư.",
|
|
"AnonymizeIpMaskLengtDescription": "Chọn bao nhiêu byte IPs của khách truy cập nên giấu.",
|
|
"AnonymizeIpMaskLength": "%1$s byte(s) - ví dụ %2$s.",
|
|
"ClickHereSettings": "Click chuột tại đây để truy cập các cài đặt %s.",
|
|
"CurrentDBSize": "Kích thước cơ sở dữ liệu hiện tại",
|
|
"DBPurged": "Loại bỏ DB.",
|
|
"DeleteDataInterval": "Xóa mọi dữ liệu cũ",
|
|
"DeleteDataSettings": "Xóa các bản ghi và báo cáo cũ của khách truy cập",
|
|
"DeleteLogDescription2": "Khi bạn kích hoạt xóa bản ghi tự động, bạn phải đảm bảo rằng tất cả các báo cáo hàng ngày trước đây đã được xử lý, do đó không có dữ liệu bị mất.",
|
|
"DeleteLogsOlderThan": "Xóa các bản ghi cũ hơn",
|
|
"DeleteMaxRows": "Số hàng lớn nhất phải xóa trong mỗi lần chạy:",
|
|
"DeleteMaxRowsNoLimit": "không giới hạn",
|
|
"DeleteReportsConfirm": "Bạn muốn cho phép xóa dữ liệu báo cáo. Nếu báo cáo cũ được loại bỏ, bạn sẽ phải xử lý lại chúng theo thứ tự xem. Bạn có chắc bạn muốn làm điều này?",
|
|
"DeleteReportsOlderThan": "Xóa báo cáo cũ hơn",
|
|
"DoNotTrack_Description": "Do Not Track là một công nghệ và đề xuất chính sách cho phép người dùng chọn không bị theo dõi bởi các trang web họ truy cập, bao gồm cả dịch vụ phân tích, mạng lưới quảng cáo, và các nền tảng xã hội.",
|
|
"DoNotTrack_Disable": "Vô hiệu hóa Do Not Track hỗ trợ",
|
|
"DoNotTrack_Enable": "Kích hoạt sự hỗ trợ Do Not Track",
|
|
"DoNotTrack_Enabled": "Bạn đang tôn trọng sự riêng tư của người dùng của bạn, Bravo!",
|
|
"DoNotTrack_SupportDNTPreference": "Hỗ trợ Do Not Track ưu tiên",
|
|
"EstimatedDBSizeAfterPurge": "Kích thước cơ sở dữ liệu ước tính sau khi thanh lọc",
|
|
"EstimatedSpaceSaved": "Không gian ước tính đã lưu",
|
|
"GeolocationAnonymizeIpNote": "Lưu ý: Định vị sẽ có khoảng kết quả tương tự với 1 byte ẩn danh. Với 2 byte hoặc nhiều hơn, Định vị sẽ không chính xác.",
|
|
"GetPurgeEstimate": "Thiết lập ước lượng thanh lọc",
|
|
"KeepBasicMetrics": "Giữ các số liệu cơ bản (thăm, xem trang, tỷ lệ thoát, chuyển đổi mục tiêu, chuyển đổi thương mại điện tử, vv)",
|
|
"KeepReportSegments": "Đã dữ liệu trên, cũng giữ các báo cáo phân đoạn",
|
|
"LastDelete": "Việc xóa lần cuối trên",
|
|
"LeastDaysInput": "Hãy xác định số ngày lớn hơn %s.",
|
|
"LeastMonthsInput": "Hãy xác định số tháng lớn hơn %s.",
|
|
"MenuPrivacySettings": "Riêng tư",
|
|
"NextDelete": "Xóa lịch trình tiếp theo trong",
|
|
"PurgeNow": "Loại bỏ DB ngay",
|
|
"PurgeNowConfirm": "Bạn muốn xóa vĩnh viễn dữ liệu từ cơ sở dữ liệu của bạn. Bạn có chắc muốn tiếp tục?",
|
|
"PurgingData": "Đang loại bỏ dữ liệu…",
|
|
"ReportsDataSavedEstimate": "Kích cỡ cơ sở dữ liệu",
|
|
"SaveSettingsBeforePurge": "Bạn đã thay đổi thiết lập việc xóa dữ liệu. Vui lòng lưu chúng trước khi bắt đầu loại bỏ.",
|
|
"TeaserHeadline": "Thiết lập riêng tư",
|
|
"UseAnonymizeIp": "Các địa chỉ IP của khách truy cập ẩn danh",
|
|
"UseAnonymizedIpForVisitEnrichment": "Cũng sử dụng các địa chỉ IP ẩn danh khi làm phong phú thêm các lượt truy cập.",
|
|
"UseDeleteReports": "Thường xuyên xóa báo cáo cũ từ cơ sở dữ liệu"
|
|
}
|
|
}
|